Có 1 kết quả:

bèi guǒ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄛˇ

1/1

bèi guǒ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of |[bei4 guo3]

Bình luận 0