Có 1 kết quả:

fén huà ㄈㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

fén huà ㄈㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cremate

Bình luận 0