Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fén shāo
ㄈㄣˊ ㄕㄠ
1
/1
焚燒
fén shāo
ㄈㄣˊ ㄕㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to set on fire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khiển ưu - 遣憂
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Đổng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海
(
Diêm Túc
)
•
Thạch hôi ngâm - 石灰吟
(
Vu Khiêm
)
Bình luận
0