Có 1 kết quả:
fén xiāng jìng shén ㄈㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣˊ
fén xiāng jìng shén ㄈㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to burn incense in prayer to a God
Bình luận 0
fén xiāng jìng shén ㄈㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0