Có 1 kết quả:

tūn ㄊㄨㄣ
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: FYRD (火卜口木)
Unicode: U+711E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Nôm: đun, hảnh, hửng
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seon4, teon1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tūn ㄊㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) radiant
(3) Taiwan pr. [chun2]