Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú shàng
ㄨˊ ㄕㄤˋ
1
/1
無上
wú shàng
ㄨˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supreme
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cáo gia nhi - 告家而
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Chí tâm hồi hướng - 志心廻向
(
Trần Thái Tông
)
•
Chí tâm khuyến thỉnh - 志心勸請
(
Trần Thái Tông
)
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Chí tâm tuỳ hỉ - 志心隨喜
(
Trần Thái Tông
)
•
Đông dạ bất mị - 冬夜不寐
(
Nguyễn Sĩ Giác
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0