Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú rén
ㄨˊ ㄖㄣˊ
1
/1
無人
wú rén
ㄨˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmanned
(2) uninhabited
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hán Quang Vũ - 漢光武
(
Trần Anh Tông
)
•
Kiến Lạc Thiên thi - 見樂天詩
(
Nguyên Chẩn
)
•
Ký Phan Vĩ - 寄潘緯
(
Chu Hạ
)
•
Lan hoa - 蘭花
(
Tiết Võng
)
•
Luận thi kỳ 19 - 論詩其十九
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Mạc Sầu khúc - 莫愁曲
(
Lý Hạ
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
•
Tự đề tượng - 自題像
(
Hoàng Sào
)
•
Vịnh sơn tuyền - 詠山泉
(
Trừ Quang Hy
)
•
Xuân nhật mạn hứng - 春日漫興
(
Nguyễn Phước Dục
)
Bình luận
0