Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú rén
ㄨˊ ㄖㄣˊ
1
/1
無人
wú rén
ㄨˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unmanned
(2) uninhabited
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hải thượng kỳ 1 - 海上其一
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Luận thi kỳ 02 - 論詩其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Mai hoa - 梅花
(
Vương Miện
)
•
Ngoạ bệnh kỳ 2 - 臥病其二
(
Nguyễn Du
)
•
Quá cố Lạc Thành - 過故洛城
(
Tiền Khởi
)
•
Tần trung ngâm kỳ 10 - Mãi hoa - 秦中吟其十-買花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thạch phu nhân - 石夫人
(
Tát Đô Lạt
)
•
Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Tự Thường Châu hoài Giang Âm đồ trung tác - 自常州懷江陰途中作
(
Lý Gia Hựu
)
•
Y vận hoạ Âu Dương Vĩnh Thúc đồng du cận giao - 依韻和歐陽永叔同遊近交
(
Mai Nghiêu Thần
)
Bình luận
0