Có 1 kết quả:

wú rén fēi xíng qì ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) drone
(2) unmanned aerial vehicle

Bình luận 0