Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú lì
ㄨˊ ㄌㄧˋ
1
/1
無力
wú lì
ㄨˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) powerless
(2) lacking strength
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi kỳ 4 - 楊柳枝其四
(
Ngưu Kiệu
)
•
Dương liễu chi từ kỳ 04 - 楊柳枝詞其四
(
Lê Bích Ngô
)
•
Đề bích - 題壁
(
Mặc Kỳ Huệ Nhu
)
•
Gia Cát Vũ Hầu miếu - 諸葛武侯廟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ký đài trung liêu hữu thi - 寄臺中寮友詩
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Luận thi kỳ 24 - 論詩其二十四
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Thái tang - 采桑
(
Lưu Hy Di
)
•
Thu dạ độc toạ - 秋夜獨坐
(
Nguyễn Thiên Tích
)
•
Xuân nhật - 春日
(
Tần Quán
)
Bình luận
0