Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú lì
ㄨˊ ㄌㄧˋ
1
/1
無力
wú lì
ㄨˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) powerless
(2) lacking strength
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liễu chi từ - 柳枝詞
(
Hà Hy Nghiêu
)
•
Nguỵ vương đê - 魏王堤
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quận trung ngôn hoài - 郡中言懷
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Sơ ngũ nhật trực đoan ngọ tiết tể sinh vi lễ nhân thành tam luật kỳ 2 - 初五日直端午節宰牲為禮,因成三律其二
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Thất vọng - 失望
(
Đặng Trần Côn
)
•
Thử hạn khổ nhiệt - 暑旱苦熱
(
Vương Lệnh
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Túc giang biên các - 宿江邊閣
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật - 春日
(
Tần Quán
)
Bình luận
0