Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú kě
ㄨˊ ㄎㄜˇ
1
/1
無可
wú kě
ㄨˊ ㄎㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
can't
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cứu Trung Quốc thị cứu tự kỷ - 救中國是救自己
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đề tam hữu đồ - 題三友圖
(
Lý Tử Tấn
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Hồ tuyền nữ - 胡旋女
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mộ xuân đăng Hoàng Hạc lâu - 暮春登黃鶴樓
(
Chu Bật
)
•
Oán lang thi - 怨郎詩
(
Trác Văn Quân
)
•
Thị Trương tự thừa, Vương hiệu khám - 示張寺丞王校勘
(
Án Thù
)
•
Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Triệu Trung miếu - 趙忠廟
(
Lương Thế Vinh
)
•
Tuế nguyệt ngân tích - 歲月痕跡
(
Đinh Tú Anh
)
Bình luận
0