Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú míng
ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
無名
wú míng
ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nameless
(2) obscure
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc cư - 卜居
(
Khuất Nguyên
)
•
Đề Trường An tửu tứ bích kỳ 1 - 題長安酒肆壁其一
(
Chung Ly Quyền
)
•
Giang Nam tạp đề kỳ 19 - 江南雜題其十九
(
Trương Hỗ
)
•
Hành lộ nan kỳ 3 - 行路難其三
(
Lý Bạch
)
•
Kim thác đao hành - 金錯刀行
(
Lục Du
)
•
Ký trưởng tử Mai Nham đình thí liên trúng tam nguyên - 寄長子梅岩廷試連中三元
(
Trần Doãn Đạt
)
•
Quá quận công Nguyễn Hữu Độ sinh từ hữu cảm - 過郡公阮有度生祠有感
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tặng Mẫn Túc - 贈敏肅
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Đới Phục Cổ
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 04 - 蒼梧竹枝歌其四
(
Nguyễn Du
)