Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú míng
ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
無名
wú míng
ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nameless
(2) obscure
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trường An tửu tứ bích kỳ 1 - 題長安酒肆壁其一
(
Chung Ly Quyền
)
•
Đoan Công phế kiều - 端公廢橋
(
Cao Bá Quát
)
•
Hồng dược - 紅藥
(
Trữ Vịnh
)
•
Ký trưởng tử Mai Nham đình thí liên trúng tam nguyên - 寄長子梅岩廷試連中三元
(
Trần Doãn Đạt
)
•
Lãnh Thuỷ khê - 冷水溪
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Nam Sở - 南楚
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá quận công Nguyễn Hữu Độ sinh từ hữu cảm - 過郡公阮有度生祠有感
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tặng Mẫn Túc - 贈敏肅
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 04 - 蒼梧竹枝歌其四
(
Nguyễn Du
)
•
Xuân hoa tạp vịnh - Vô danh hoa - 春花雜詠-無名花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0