Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú yín
ㄨˊ ㄧㄣˊ
1
/1
無垠
wú yín
ㄨˊ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boundless
(2) vast
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí An Nam thứ Vương biên tu vận - 至安南次王編修韻
(
Lâm Bật
)
•
Chu hành - 舟行
(
Vũ Cố
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 093 - 山居百詠其九十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thạch động thôn vân - 石洞吞雲
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Thị đạo - 示道
(
Phan Trường Nguyên
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thiệp giang - 涉江
(
Khuất Nguyên
)
•
Thiết Đường giáp - 鐵堂峽
(
Đỗ Phủ
)
•
Tòng Tây Am Tôn tiên sinh xuất sứ Cao Ly - 從西庵孫先生出使高麗
(
Lê Trinh
)
•
Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂
(
Thiệu Trường Hành
)
Bình luận
0