Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú nài
ㄨˊ ㄋㄞˋ
1
/1
無奈
wú nài
ㄨˊ ㄋㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for
無
可
奈
何
|
无
可
奈
何
[wu2 ke3 nai4 he2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đường đa lệnh - Thu mộ hữu cảm - 唐多令—秋暮有感
(
Trần Duẫn Bình
)
•
Giá cô thiên - 鷓鴣天
(
Lý Dục
)
•
Giá cô thiên - Thanh minh - 鷓鴣天-清明
(
Chu Mật
)
•
Giáp Thìn kinh thành cụ phong - 甲辰京城颶風
(
Phan Châu Trinh
)
•
Hoạ đường xuân - 畫堂春
(
Tần Quán
)
•
Quy Côn Sơn chu trung tác - 歸昆山舟中作
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tế phong đài - 祭風臺
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Thế lộ nan - 世路難
(
Hồ Chí Minh
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0