Có 1 kết quả:
wú nài ㄨˊ ㄋㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0