Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú yǐ
ㄨˊ ㄧˇ
1
/1
無已
wú yǐ
ㄨˊ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endlessly
(2) to have no choice
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Lý Bạch
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Hồ tuyền nữ - 胡旋女
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一
(
Lưu Triệt
)
•
Sơ túc Hoài Khẩu - 初宿淮口
(
Tống Chi Vấn
)
•
Tặng Phó đô tào biệt - 贈傅都曹別
(
Bão Chiếu
)
•
Tất suất 1 - 蟋蟀 1
(
Khổng Tử
)
•
Tất suất 2 - 蟋蟀 2
(
Khổng Tử
)
•
Tất suất 3 - 蟋蟀 3
(
Khổng Tử
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0