Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú jǐ
ㄨˊ ㄐㄧˇ
1
/1
無幾
wú jǐ
ㄨˊ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very little
(2) hardly any
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Ký đồng hoài đệ Thanh Hiên Tố Như tử - 寄同懷弟清軒素如子
(
Nguyễn Đề
)
•
Tạp cảm - 雜感
(
Lục Du
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0