Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú xīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
無心
wú xīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unintentionally
(2) not in the mood to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Phiếu Mẫu từ - 題漂母祠
(
Nguyễn Đức Trinh
)
•
Khiển cơ - 遣姬
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam viên kỳ 10 - 南園其十
(
Lý Hạ
)
•
Ngư ông - 漁翁
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Tân quán ngụ hứng kỳ 16 - 津觀寓興其十六
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Tiều ông - 樵翁
(
Tưởng Cát
)
•
Tín - 信
(
Lý Dục Tú
)
•
Trường tương tư kỳ 2 - Ký Chí Ngũ Thành quy tiên đài - 長相思其二-寄志五城歸仙台
(
Yoshimura Usai
)
•
Vân - 雲
(
Chử Tái
)
Bình luận
0