Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú xīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
無心
wú xīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unintentionally
(2) not in the mood to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Bốc toán tử - Triều sinh - 卜算子-潮生
(
Khang Dư Chi
)
•
Hảo sự cận - 好事近
(
Hồ Thuyên
)
•
Hoạ thái tử thế tử vận - 和太子世子韻
(
Triệu Kỳ Di
)
•
Kinh sát hậu tiểu thuật - 京察後小述
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Ngư ông - 漁翁
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Quý Châu Phi Vân động đề bích - 貴州飛雲洞題壁
(
Tống Tương
)
•
Tự lạc bình sinh đạo - 自樂平生道
(
Hàn Sơn
)
•
Vô đề (Phiêu nhược thù ti Bích Hán xâm) - 無題(縹若蛛絲碧漢侵)
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0