Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú xīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
無心
wú xīn
ㄨˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unintentionally
(2) not in the mood to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạt bồ ca - 拔蒲歌
(
Trương Hỗ
)
•
Chu tại Hương Cần thuỷ hạc vị đắc tiến ngẫu hứng - 舟在香芹水涸未得進偶興
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 20 - 題道人雲水居其二十
(
Lê Thánh Tông
)
•
Giang trung phùng lập xuân nhật - 江中逢立春日
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Hoa sư - 華師
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Khiển cơ - 遣姬
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Tặng Văn Giang huấn đạo quyền Lương Tài cấn đài phó Mỹ Lộc tri huyện - 贈文江訓導權良才艮臺赴美祿知縣
(
Đoàn Huyên
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tuý lạc phách - 醉落魄
(
Lục Du
)
•
Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0