Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú yàng
ㄨˊ ㄧㄤˋ
1
/1
無恙
wú yàng
ㄨˊ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in good health
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc vọng kỳ 2 - 北望其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Đắc Hà thành cố nhân thư thoại cập gia tình kiêm vấn cận tác - 得河城故人書話及家情兼問近作
(
Cao Bá Quát
)
•
Hảo sự cận - 好事近
(
Lã Vị Lão
)
•
Kiều xuân du quy lai bách cảm phân thừa đề thất tuyệt thi nhất thủ ký ức - 翹春遊歸來百感分承題七絕詩一首記憶
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Lạng Sơn đạo trung - 諒山道中
(
Nguyễn Du
)
•
Sở thành Tĩnh Tiết từ - 楚城靖節祠
(
Hồng Tư Quỳ
)
•
Tầm Mai kiều ngoạn nguyệt - 尋梅橋玩月
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Thu há Kinh Môn - 秋下荊門
(
Lý Bạch
)
•
Tống bắc sứ Ma Hợp, Kiều Nguyên Lãng - 送北使麻合,喬元郎
(
Trần Nhân Tông
)
•
Từ lý môn - 辭里門
(
Nguyễn Văn Siêu
)
Bình luận
0