Có 1 kết quả:
wú qíng ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiless
(2) ruthless
(3) merciless
(4) heartless
(2) ruthless
(3) merciless
(4) heartless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0