Có 1 kết quả:
wú suǒ bù yòng qí jí ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) committing all manner of crimes
(2) completely unscrupulous
(2) completely unscrupulous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0