Có 1 kết quả:
wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not paying attention to anything (idiom); to idle time away
Bình luận 0
wú suǒ yòng xīn ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0