Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú dí
ㄨˊ ㄉㄧˊ
1
/1
無敵
wú dí
ㄨˊ ㄉㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unequalled
(2) without rival
(3) a paragon
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao đô hộ thông mã hành - 高都護驄馬行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề bích hoạ mã ca - 題壁畫馬歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề bích thượng Vi Yển hoạ mã ca - 題壁上韋偃畫馬歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Đồng Đậu Lư phong di chủ khách Lý viên ngoại tử Phỉ, tri tự vận - 同豆盧峰貽主客李員外 子棐知字韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Hí đề ký thướng Hán Trung vương kỳ 2 - 戲題寄上漢中王其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Phụng tuỳ bình nam nhung vụ kinh Hội An phố đề Quan phu tử miếu thi - 奉隨平南戎務經會安鋪題關夫子廟詩
(
Nguyễn Lệnh Tân
)
•
Quan binh - 觀兵
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái Bắc khẩu dạ hành - 塞北口夜行
(
Phan Huy Ích
)
•
Thân niên chính nguyệt, thừa phái tòng Nam Định Hải Phòng Tam Đăng hoàng giáp phòng tiễu - 申年正月丞派從南定海防三登黃甲防勦
(
Đinh Văn Nhã
)
Bình luận
0