Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú shù
ㄨˊ ㄕㄨˋ
1
/1
無數
wú shù
ㄨˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countless
(2) numberless
(3) innumerable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 18 - 題道人雲水居其十八
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Điểm giáng thần - Huyền trai sầu toạ tác - 點絳唇-縣齋愁坐作
(
Cát Thắng Trọng
)
•
Đồng Vương Thập Nhất phú đắc giang viên ngâm Thuý Bình tống Lục Ba Châu chi nhậm - 同王十一賦得江猿吟翠屏送陸巴州之任
(
Uông Uyển
)
•
Linh Động phạn ngưu - 靈洞飯牛
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Nhất lạc sách (Quán bị hảo hoa lưu trú) - 一落索(慣被好花留住)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Sơ thực duẩn trình toạ trung - 初食筍呈座中
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thu vũ thán kỳ 1 - 秋雨歎其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tần Quán
)
•
Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0