Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú shù
ㄨˊ ㄕㄨˋ
1
/1
無數
wú shù
ㄨˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countless
(2) numberless
(3) innumerable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - Kim Lăng Thưởng Tâm đình vi Diệp thừa tướng phú - 菩薩蠻-金陵賞心亭為葉丞相賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Đề Kính Chủ động - 題敬主洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Gia Hội kiều dạ phát - 嘉會橋夜發
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Như mộng lệnh - Tuyết trung tác - 如夢令-雪中作
(
Tô Tường
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật - 秋日
(
Tần Quán
)
•
Tống Lý tú tài quy Giang Nam [Tống Tôn Cách cập đệ quy Giang Nam] - 送李秀才歸江南【送孫革及第歸江南】
(
Hàn Hoằng
)
•
Trúc Bạch hồ thượng vãn diểu - 竹白湖上晚眺
(
Cao Bá Quát
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0