Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú míng
ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
無明
wú míng
ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avidyā (Buddhism)
(2) ignorance
(3) delusion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 08 - 感遇其八
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hoạ Phúc Xuyên Lê đài lữ nguyệt vịnh - 和福川黎台旅月詠
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘
(
Tô Thức
)
•
Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Văn chung - 聞鐘
(
Viên Học thiền sư
)
Bình luận
0