Có 1 kết quả:
wú xiá ㄨˊ ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too busy
(2) to have no time for
(3) fully occupied
(2) to have no time for
(3) fully occupied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0