Có 2 kết quả:
Wú jí ㄨˊ ㄐㄧˊ • wú jí ㄨˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wuji county in Shijiazhuang 石家莊地區|石家庄地区[Shi2 jia1 zhuang1 di4 qu1], Hebei
(2) The Promise (name of film by Chen Kaige)
(2) The Promise (name of film by Chen Kaige)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everlasting
(2) unbounded
(2) unbounded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0