Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Wú jí
ㄨˊ ㄐㄧˊ
•
wú jí
ㄨˊ ㄐㄧˊ
1
/2
無極
Wú jí
ㄨˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wuji county in Shijiazhuang
石
家
莊
地
區
|
石
家
庄
地
区
[Shi2 jia1 zhuang1 di4 qu1], Hebei
(2) The Promise (name of film by Chen Kaige)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu hành - 折楊柳行
(
Tào Phi
)
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Đề Quan đế tượng - 題關帝像
(
Phan Huy Ích
)
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Hiền Lương trại - 賢良寨
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Mỹ Bi hành - 渼陂行
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phổ An Kiến Âm đề bích - 普安建陰題壁
(
Vương Bột
)
•
Phụng hoạ “Xuân nhật hạnh vọng Xuân cung” ứng chế - 奉和春日幸望春宮應制
(
Tô Đĩnh
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0
無極
wú jí
ㄨˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everlasting
(2) unbounded
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài - 感懷
(
Trần Danh Án
)
•
Chiết dương liễu hành - 折楊柳行
(
Tào Phi
)
•
Đề tại Châu Sơn, Trần Phạm Bộc xạ Hiệp Thạch khắc thi hậu - 題在洲山陳范僕射夾石刻詩后
(
Trương Quốc Dụng
)
•
Hành thứ Diêm Đình huyện liêu đề tứ vận phụng giản Nghiêm Toại Châu, Bồng Châu lưỡng sứ quân tư nghị chư côn quý - 行次鹽亭縣聊題四韻奉簡嚴遂州蓬州兩使君諮議諸昆季
(
Đỗ Phủ
)
•
Lộ quá Bắc Ninh, Hải Dương tức sự hữu cảm ngũ cổ thập lục vận - 路過北寧海陽即事有感五古十六韻
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Mỹ Bi hành - 渼陂行
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phổ An Kiến Âm đề bích - 普安建陰題壁
(
Vương Bột
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Tào Thực
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
Bình luận
0