Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú yān
ㄨˊ ㄧㄢ
1
/1
無煙
wú yān
ㄨˊ ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonsmoking (e.g. environment)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Chu hành - 舟行
(
Trần Bích San
)
•
Hàn thực nhật hiến quận thú - 寒食日獻郡守
(
Ngũ Đường Khuê
)
•
Khuyến học - 勸學
(
Mạnh Giao
)
•
Lũng Tây hành - 隴西行
(
Vương Duy
)
•
Nhị vật - 二勿
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tạp ngâm kỳ 2 - 雜吟其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tuyệt cú - 絶句
(
Choi Chung
)
•
Tự Hạ Khẩu chí Anh Vũ châu tịch vọng Nhạc Dương ký Nguyên trung thừa - 自夏口至鸚鵡洲夕望岳陽寄源中丞
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0