Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú wù
ㄨˊ ㄨˋ
1
/1
無物
wú wù
ㄨˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing
(2) empty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chúc chư tử - 囑諸子
(
Lee Gyu-bo
)
•
Điền lư - 田廬
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子
(
Phan Huy Ích
)
•
Liễu ngộ thân tâm - 了悟身心
(
Nguyện Học thiền sư
)
•
Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸
(
Trương Tiên
)
•
Ngô tâm tự thu nguyệt - 吾心似秋月
(
Hàn Sơn
)
•
Nhất tùng hoa - 一叢花
(
Trương Tiên
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 020 - 山居百詠其二十
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thuỷ chung - 始終
(
Khuông Việt thiền sư
)
Bình luận
0