Có 1 kết quả:

wú bìng shēn yín ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to moan about imaginary illness
(2) fussing like a hypochondriac
(3) fig. sentimental nonsense

Bình luận 0