Có 1 kết quả:
wú bìng zì jiǔ ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄗˋ ㄐㄧㄡˇ
wú bìng zì jiǔ ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄗˋ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to prescribe moxibustion for oneself when not ill; to cause oneself trouble with superfluous action
Bình luận 0
wú bìng zì jiǔ ㄨˊ ㄅㄧㄥˋ ㄗˋ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0