Có 1 kết quả:
wú dì fàng shǐ ㄨˊ ㄉㄧˋ ㄈㄤˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shoot without aim (idiom); fig. to speak without thinking
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark
(2) firing blindly
(3) to shoot in the air
(4) a shot in the dark
Bình luận 0