Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú yì
ㄨˊ ㄧˋ
1
/1
無益
wú yì
ㄨˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no good
(2) not good for
(3) not beneficial
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân tâm chi dụng - 真心之用
(
Trần Thánh Tông
)
•
Đông Đô vọng hạnh - 東都望幸
(
Chương Kiệt
)
•
Hoài dân dao - 淮民謠
(
Vưu Mậu
)
•
Lâm chung thi kỳ 7 - 臨終詩其七
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Ngật lệ chi - 吃荔枝
(
Lương Công Phụ
)
•
Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行
(
Đới Phục Cổ
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居
(
Hàn Sơn
)
•
Vô đề (Trùng duy thâm há Mạc Sầu đường) - 無題(重帷深下莫愁堂)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0