Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú jìn
ㄨˊ ㄐㄧㄣˋ
1
/1
無盡
wú jìn
ㄨˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endless
(2) inexhaustible
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành kỳ 2 - 踏莎行其二
(
Án Thù
)
•
Giang đầu tản bộ kỳ 1 - 江頭散步其一
(
Nguyễn Du
)
•
Hồng Nhai kiều - 洪厓橋
(
Ngu Tập
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 6 - 哭弟彥器歌其六
(
Lê Trinh
)
•
Thái Bạch từ - 太白祠
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thần độ Hoàng Hà - 晨渡黃河
(
Phan Huy Ích
)
•
Thượng nguyên quá Tường Phù tăng Khả Cửu phòng, tiêu nhiên vô đăng hoả - 上元過祥符僧可久房蕭然無燈火
(
Tô Thức
)
•
Tương Trung mạn hứng - 湘中漫興
(
Vương Nguyên Huân
)
•
Vọng Thái Lăng - 望泰陵
(
Chu Văn An
)
•
Xuất tái hành - 出塞行
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0