Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú zhī
ㄨˊ ㄓ
1
/1
無知
wú zhī
ㄨˊ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) ignorance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bô trung xuân nhật kiến trà mi hữu cảm - 逋中春日見茶眉有感
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Cố Động Thiên công chúa, vị ngục lại - 顧洞天公主,謂獄吏
(
Lý Thánh Tông
)
•
Hạ nhật Nam Đình hoài Tân Đại - 夏日南亭懷辛大
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 3 - 和阮運同遣悶詩韻其三
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 034 - 哭華姜一百首其三十四
(
Khuất Đại Quân
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thấp hữu trường sở 1 - 隰有萇楚 1
(
Khổng Tử
)
•
Tự quân chi xuất hỹ kỳ 05 - 自君之出矣其五
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tứ Thăng Hoa lộ tuyên phủ sứ Nguyễn Ngạn Quang - 賜升華路宣撫使阮彥光
(
Hồ Quý Ly
)
•
Vịnh sử - Hàn Tín - 詠史-韓信
(
Hà Ngô Sô
)
Bình luận
0