Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú zhī
ㄨˊ ㄓ
1
/1
無知
wú zhī
ㄨˊ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignorant
(2) ignorance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Đổng Đại kỳ 2 - 別董大其二
(
Cao Thích
)
•
Bô trung xuân nhật kiến trà mi hữu cảm - 逋中春日見茶眉有感
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Đề Minh Hà đài - 題明霞臺
(
Cố Huống
)
•
Hoạ Lãn Trai nguyên xướng kỳ 2 - 和懶齋原唱其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Lư Đồng
)
•
Lãng thất ngân tác - 浪失銀作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Nguyện ước - 願約
(
Đặng Trần Côn
)
•
Tam Lư từ - 三閭祠
(
Tra Thận Hành
)
•
Tự quân chi xuất hỹ kỳ 05 - 自君之出矣其五
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tương vi nam hành bồi thượng thư Thôi công yến Hải Lựu đường - 將為南行陪尚書崔公宴海榴堂
(
Hứa Hồn
)
Bình luận
0