Có 1 kết quả:
wú ài ㄨˊ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without inconvenience
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered
(2) unimpeded
(3) unhindered
(4) unobstructed
(5) unfettered
(6) unhampered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0