Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú lǐ
ㄨˊ ㄌㄧˇ
1
/1
無禮
wú lǐ
ㄨˊ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rude
(2) rudely
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ trú Gia Định - 夜住嘉定
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Tàn diệp - 殘葉
(
Lý Cấu
)
•
Tao điền phụ nê ẩm mỹ Nghiêm trung thừa - 遭田父泥飲美嚴中丞
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tướng thử 3 - 相鼠 3
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0