Có 1 kết quả:

wú qióng yuǎn diǎn ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) point at infinity (math.)
(2) infinitely distant point

Bình luận 0