Có 1 kết quả:
wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radio waves
(2) wireless electric wave
(2) wireless electric wave
Bình luận 0
wú xiàn diàn bō ㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄢˋ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0