Có 1 kết quả:
wú yuán ㄨˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no opportunity
(2) no way (of doing sth)
(3) no chance
(4) no connection
(5) not placed (in a competition)
(6) (in pop lyrics) no chance of love, no place to be together etc
(2) no way (of doing sth)
(3) no chance
(4) no connection
(5) not placed (in a competition)
(6) (in pop lyrics) no chance of love, no place to be together etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0