Có 1 kết quả:
wú yì ㄨˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without meaning
(2) nonsense
(3) immoral
(4) faithless
(2) nonsense
(3) immoral
(4) faithless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0