Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú shēng
ㄨˊ ㄕㄥ
1
/1
無聲
wú shēng
ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noiseless
(2) noiselessly
(3) silent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bài muộn kỳ 1 - 排悶其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Dương hoa thi - 楊花詩
(
Thư Vị
)
•
Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam Cung lão tiên Vân sơn đồ - 南宮老仙雲山圖
(
Vương Uẩn
)
•
Thập ngũ dạ vọng nguyệt ký Đỗ lang trung - 十五夜望月寄杜郎中
(
Vương Kiến
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tứ trung uý Đỗ Tử Trừng - 賜中尉杜子澄
(
Hồ Quý Ly
)
•
Văn Vương 7 - 文王 7
(
Khổng Tử
)
•
Xuân mộ - 春暮
(
Tào Bân
)
Bình luận
0