Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú shēng
ㄨˊ ㄕㄥ
1
/1
無聲
wú shēng
ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noiseless
(2) noiselessly
(3) silent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương Quan khúc - Trung thu tác - 陽關曲-中秋作
(
Tô Thức
)
•
Hàn giang độc điếu đồ - 寒江獨釣圖
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行
(
Phan Huy Thực
)
•
Ngọc Trản trú tất chi dạ - 玉盞駐蹕之夜
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Hứa Quyền
)
•
Trường An dạ vũ - 長安夜雨
(
Tiết Phùng
)
•
Vạn Lịch ngũ niên xuân hữu hiến ngũ sắc anh vũ giả chiếu nhập chi cung phú kỳ 2 - 萬歷五年春有獻五色鸚鵡者詔入之恭賦其二
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Văn Vương 7 - 文王 7
(
Khổng Tử
)
•
Xuân vũ - 春雨
(
Ngô Vinh Phú
)
Bình luận
0