Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú shēng
ㄨˊ ㄕㄥ
1
/1
無聲
wú shēng
ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noiseless
(2) noiselessly
(3) silent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồi trung tác - 回中作
(
Ôn Đình Quân
)
•
Nam hành biệt đệ - 南行別弟
(
Vi Thừa Khánh
)
•
Quan đả ngư ca - 觀打魚歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝
(
Tô Thức
)
•
Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布
(
Nguỵ Nguyên
)
•
Thính vũ - 聽雨
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Thu dạ hữu cảm - 秋夜有感
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vạn Lịch ngũ niên xuân hữu hiến ngũ sắc anh vũ giả chiếu nhập chi cung phú kỳ 2 - 萬歷五年春有獻五色鸚鵡者詔入之恭賦其二
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Văn Hương Khương thất thiếu phủ thiết khoái hí tặng trường ca - 閿鄉姜七少府設膾,戲贈長歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn Vương 7 - 文王 7
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0