Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú néng
ㄨˊ ㄋㄥˊ
1
/1
無能
wú néng
ㄨˊ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incompetence
(2) inability
(3) incapable
(4) powerless
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 2 - 與逸士范時透聯韻其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hoài đệ hữu cảm - 懷弟有感
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Ký Thiện Đễ thân hữu - 寄善悌親友
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Long Hồ ngoạ bệnh - 龍湖臥病
(
Nguyễn Cư Trinh
)
•
Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Nhân tặng nhục - 人贈肉
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 011 - 山居百詠其十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thoái thê - 退棲
(
Tư Không Đồ
)
•
Thu hoài kỳ 4 - 秋懷其四
(
Hàn Dũ
)
•
Tiễn Tam Đăng phó bảng Phạm Văn Giảng - 餞三登副榜范文講
(
Vũ Phạm Khải
)