Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú chù
ㄨˊ ㄔㄨˋ
1
/1
無處
wú chù
ㄨˊ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nowhere
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử (Lữ nhạn hướng nam phi) - 卜算子(旅雁向南飛)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Đắc xá đệ tiêu tức (Phong xuy tử kinh thụ) - 得舍弟消息(風吹紫荆樹)
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu Thánh Tông Thuần hoàng đế - 弔聖宗淳皇帝
(
Ngô Chi Lan
)
•
Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 1 - 江畔獨步尋花其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Hàn Hoằng
)
•
Mai Thôn đề hình dĩ “Thành nam đối cúc” chi tác kiến thị, nãi thứ kỳ vận - 梅村提刑以城南對菊之作見示乃次其韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Mộc lan trại - 木蘭柴
(
Vương Duy
)
•
Nam Hải huyện Tư Giang dịch dạ bạc - 南海縣胥江驛夜泊
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Thuỷ phu dao - 水夫謠
(
Vương Kiến
)
•
Vĩnh ngộ lạc - Bành Thành dạ túc Yến Tử lâu, mộng Miến Miến, nhân tác thử từ - 永遇樂-彭城夜宿燕子樓,夢盼盼,因作此詞
(
Tô Thức
)
Bình luận
0