Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú bǔ
ㄨˊ ㄅㄨˇ
1
/1
無補
wú bǔ
ㄨˊ ㄅㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) of no avail
(2) not helping in the least
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cô vân - 孤雲
(
Lục Du
)
•
Dã vọng (Nạp nạp càn khôn đại) - 野望(納納乾坤大)
(
Đỗ Phủ
)
•
Đắc Hoa Hải tình tăng, tức ông Hiệu Thuyết, lai giản hỷ phục nguyên vận - 得花海情僧即翁校說來柬喜復原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đề Hữu Hạnh ca cơ trước ni cô cà sa tiểu ảnh - 題有幸歌姬著尼姑袈裟小影
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Bàn Sa Nguyễn tiên sinh, tức ông Nguyễn Đình Tiến, thu bạc Xuân Hoà độ hữu hoài mỹ nhân nguyên vận - 和蟠沙阮先生即翁阮廷薦秋泊春和渡有懷美人原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Kiều Nguyên Lãng vận - 和喬元朗韻
(
Trần Nhân Tông
)
•
Luận thi kỳ 29 - 論詩其二十九
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Lục thập vịnh hoài - 六十詠懷
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論
(
Trần Quý Cáp
)
•
Sơ đáo Hoàng Châu - 初到黃州
(
Tô Thức
)
Bình luận
0