Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú yán
ㄨˊ ㄧㄢˊ
1
/1
無言
wú yán
ㄨˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain silent
(2) to have nothing to say
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ám hương - 暗香
(
Khương Quỳ
)
•
Côn Lôn ngục kiến Tây Hồ tiên sinh cảm tác - 崑崙獄見西湖先生感作
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Đối kính - 對鏡
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 1 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其一
(
Tân Khí Tật
)
•
Hạ nhật quá Thanh Long tự yết Thao thiền sư - 夏日過青龍寺謁操禪師
(
Bùi Địch
)
•
Ký Nguyễn đại nhân - 寄阮大人
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 2 - 館娃宮懷古五絕其二
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tự tự - 自敘
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Ức 6 - 抑 6
(
Khổng Tử
)
•
Xuất tắc đệ - 出則弟
(
Lý Dục Tú
)
Bình luận
0