Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú wèi
ㄨˊ ㄨㄟˋ
1
/1
無謂
wú wèi
ㄨˊ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointless
(2) meaningless
(3) unnecessarily
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh thành nguyên đán - 京城元旦
(
Phan Châu Trinh
)
•
Thiền sư - 蟬師
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vô đề (Vạn lý phong ba nhất diệp chu) - 無題(萬里風波一葉舟)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0