Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú biān
ㄨˊ ㄅㄧㄢ
1
/1
無邊
wú biān
ㄨˊ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without boundary
(2) not bordered
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài kỳ 2 - 感懷其二
(
Bảo Giám thiền sư
)
•
Hiểu khởi - 曉起
(
Đoàn Huyên
)
•
Khuyết đề (Sơn đào hoa khai hồng cánh hồng) - 缺題(山桃花開紅更紅)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Sơ phát Gia Châu - 初發嘉州
(
Tô Thức
)
•
Tây châu - 西州
(
Trương Tịch
)
•
Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘
(
Tô Thức
)
•
Trường Can hành kỳ 2 - 長干行其二
(
Lý Bạch
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Lương Ý Nương
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Vô đề (Tức tâm tức Phật đoạn thiên si) - 無題(即心即佛斷千差)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0