Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú biān
ㄨˊ ㄅㄧㄢ
1
/1
無邊
wú biān
ㄨˊ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without boundary
(2) not bordered
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Đăng cao - 登高
(
Đỗ Phủ
)
•
Hải man man - 海漫漫
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sơ phát Gia Châu - 初發嘉州
(
Tô Thức
)
•
Tần lâu nguyệt - 秦樓月
(
Hướng Tử Nhân
)
•
Thu nhật vãn Thanh Châu hải ngạn dữ Điện Bàn thái thú Trọng Luân thị đối chước - 秋日晚清洲海岸與奠磐太守仲綸氏對酌
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Trường Can hành kỳ 2 - 長干行其二
(
Lý Bạch
)
•
Vô đề (Thiên nhân mạc bất chứng thần thông) - 無題(天人莫不證神通)
(
Phạm Kỳ
)
•
Vô đề (Tức tâm tức Phật đoạn thiên si) - 無題(即心即佛斷千差)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0