Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú liàng
ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ
1
/1
無量
wú liàng
ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) measureless
(2) immeasurable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Hợi niên cửu nguyệt cửu nhật - 乙亥年九月九日
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Bối Khê Phật Tổ chủng - 貝溪佛祖種
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Canh Tuất tuế mộ cảm hoài - 庚戌歲暮感懷
(
Lương Khải Siêu
)
•
Dục hướng đông nham khứ - 欲向東岩去
(
Hàn Sơn
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Sám hối nhĩ căn tội - 懺悔耳根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Thiệu Bá đại chung minh - 邵伯埭鐘銘
(
Tô Thức
)
•
Tương than dạ bạc - 湘灘夜泊
(
Phan Huy Ích
)
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 4 - Thuý Vân sơn tự - 詠富祿八景其四-翠雲山寺
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0