Có 1 kết quả:

Wú liàng shòu ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) boundless life (expression of good wishes)
(2) Amitayus, the Buddha of measureless life, good fortune and wisdom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0