Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wú fēi
ㄨˊ ㄈㄟ
1
/1
無非
wú fēi
ㄨˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) nothing else
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu Công phụ Thành Vương đồ - 周公輔成王圖
(
Nguyễn Trãi
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hí đề trai bích - 戲題齋碧
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Ký Quách huyện thừa - 寄郭縣丞
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Phàm thánh bất dị - 凡聖不異
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Thư sào ký - 書巢記
(
Lục Du
)
•
Tự tại - 自在
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0