Có 2 kết quả:

hōng ㄏㄨㄥkòng ㄎㄨㄥˋ
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, kòng ㄎㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: FJCM (火十金一)
Unicode: U+7122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

hōng ㄏㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

angry appearance (archaic)

kòng ㄎㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 焢肉[kong4 rou4]

Từ ghép 1